XỔ SỐ Quảng Trị
XSQT - Kết quả Xổ số Quảng Trị - SXQT hôm nayXSMT XSMT Thứ 5 XSMT 13/02/2025 | ||||||||||||
XSQT Thứ 5 XSQT 13/02/2025 | ||||||||||||
G.8 | 88 | |||||||||||
G.7 | 096 | |||||||||||
G.6 | 1706 8169 7168 | |||||||||||
G.5 | 3030 | |||||||||||
G.4 | 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 | |||||||||||
G.3 | 95735 93034 | |||||||||||
G.2 | 21944 | |||||||||||
G.1 | 01139 | |||||||||||
ĐB | 292146 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 30 |
1 | 15, 19 | 1 | 51 |
2 | 24 | 2 | |
3 | 30, 33, 34, 35, 39 | 3 | 33 |
4 | 44, 46, 49 | 4 | 24, 34, 44 |
5 | 51 | 5 | 15, 35 |
6 | 68, 69 | 6 | 06, 46, 96, 96 |
7 | 7 | ||
8 | 88 | 8 | 68, 88 |
9 | 96, 96 | 9 | 19, 39, 49, 69 |
Dự đoán KQSX MT
XSQT Thứ 5 / XSQT 06/02/2025XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 06/02/2025 | ||||||||||||
G.8 | 27 | |||||||||||
G.7 | 900 | |||||||||||
G.6 | 0235 8355 9067 | |||||||||||
G.5 | 4905 | |||||||||||
G.4 | 52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 | |||||||||||
G.3 | 49374 68409 | |||||||||||
G.2 | 25785 | |||||||||||
G.1 | 46177 | |||||||||||
ĐB | 196458 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 05, 09, 09 | 0 | 00 |
1 | 1 | 41, 71 | |
2 | 27 | 2 | |
3 | 35 | 3 | 43 |
4 | 41, 43, 48 | 4 | 74 |
5 | 55, 58 | 5 | 05, 35, 55, 85 |
6 | 67, 68 | 6 | 86 |
7 | 71, 74, 77 | 7 | 27, 67, 77 |
8 | 85, 86 | 8 | 48, 58, 68 |
9 | 9 | 09, 09 |
KQXSQT Thứ 5 / XSQT 30/01/2025XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 30/01/2025 | ||||||||||||
G.8 | 21 | |||||||||||
G.7 | 033 | |||||||||||
G.6 | 1623 5509 4746 | |||||||||||
G.5 | 7192 | |||||||||||
G.4 | 25734 01272 45936 12937 95216 69264 84079 | |||||||||||
G.3 | 92765 40111 | |||||||||||
G.2 | 75574 | |||||||||||
G.1 | 17318 | |||||||||||
ĐB | 564141 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | |
1 | 11, 16, 18 | 1 | 11, 21, 41 |
2 | 21, 23 | 2 | 72, 92 |
3 | 33, 34, 36, 37 | 3 | 23, 33 |
4 | 41, 46 | 4 | 34, 64, 74 |
5 | 5 | 65 | |
6 | 64, 65 | 6 | 16, 36, 46 |
7 | 72, 74, 79 | 7 | 37 |
8 | 8 | 18 | |
9 | 92 | 9 | 09, 79 |
SXQT Thứ 5 / XSQT 23/01/2025XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 23/01/2025 | ||||||||||||
G.8 | 81 | |||||||||||
G.7 | 573 | |||||||||||
G.6 | 4417 0424 5687 | |||||||||||
G.5 | 3199 | |||||||||||
G.4 | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 | |||||||||||
G.3 | 93521 42484 | |||||||||||
G.2 | 69152 | |||||||||||
G.1 | 38217 | |||||||||||
ĐB | 841759 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | |
1 | 17, 17 | 1 | 21, 21, 81 |
2 | 21, 21, 24, 27 | 2 | 52, 52 |
3 | 35, 37 | 3 | 73 |
4 | 4 | 24, 84 | |
5 | 52, 52, 59, 59 | 5 | 35 |
6 | 6 | ||
7 | 73 | 7 | 17, 17, 27, 37, 87 |
8 | 81, 84, 87 | 8 | |
9 | 99 | 9 | 09, 59, 59, 99 |
Xổ số Quảng Trị Thứ 5 / XSQT 16/01/2025XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 16/01/2025 | ||||||||||||
G.8 | 81 | |||||||||||
G.7 | 363 | |||||||||||
G.6 | 2403 8669 8501 | |||||||||||
G.5 | 0359 | |||||||||||
G.4 | 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 | |||||||||||
G.3 | 58174 31573 | |||||||||||
G.2 | 69934 | |||||||||||
G.1 | 07968 | |||||||||||
ĐB | 298550 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 01, 03 | 0 | 50 |
1 | 15 | 1 | 01, 01, 81 |
2 | 26 | 2 | |
3 | 34 | 3 | 03, 63, 73, 93 |
4 | 46 | 4 | 34, 74 |
5 | 50, 59 | 5 | 15 |
6 | 63, 67, 68, 68, 69 | 6 | 26, 46 |
7 | 73, 74 | 7 | 67 |
8 | 81 | 8 | 68, 68 |
9 | 93 | 9 | 59, 69 |
Xổ số Quảng Trị Thứ 5 / XSQT 09/01/2025XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 09/01/2025 | ||||||||||||
G.8 | 92 | |||||||||||
G.7 | 868 | |||||||||||
G.6 | 6462 0999 5510 | |||||||||||
G.5 | 9220 | |||||||||||
G.4 | 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 | |||||||||||
G.3 | 87194 84916 | |||||||||||
G.2 | 62729 | |||||||||||
G.1 | 62357 | |||||||||||
ĐB | 510329 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 10, 20 | |
1 | 10, 16 | 1 | 71 |
2 | 20, 26, 29, 29, 29, 29 | 2 | 62, 82, 92 |
3 | 34 | 3 | |
4 | 4 | 34, 94 | |
5 | 57 | 5 | |
6 | 62, 68 | 6 | 16, 26, 96 |
7 | 71 | 7 | 57 |
8 | 82 | 8 | 68 |
9 | 92, 94, 96, 99 | 9 | 29, 29, 29, 29, 99 |
Xổ số Quảng Trị Thứ 5 / XSQT 02/01/2025XSMT XSMT Thứ 5 XSMT 02/01/2025 | ||||||||||||
G.8 | 29 | |||||||||||
G.7 | 837 | |||||||||||
G.6 | 2784 2685 2948 | |||||||||||
G.5 | 3889 | |||||||||||
G.4 | 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 | |||||||||||
G.3 | 67780 24023 | |||||||||||
G.2 | 09030 | |||||||||||
G.1 | 97775 | |||||||||||
ĐB | 580209 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 06, 09 | 0 | 30, 80 |
1 | 14, 18 | 1 | 01, 41, 91 |
2 | 23, 29 | 2 | |
3 | 30, 37 | 3 | 23 |
4 | 41, 48, 49 | 4 | 14, 84 |
5 | 5 | 75, 85 | |
6 | 6 | 06 | |
7 | 75 | 7 | 37 |
8 | 80, 84, 85, 89 | 8 | 18, 48 |
9 | 91 | 9 | 09, 29, 49, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Quảng Trị ( XSQT )
<Kết quả XSQT mở thưởng lúc 17h15 Thứ 5 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Quảng Trị, nhanh chóng, chính xác tại website thantai.me Giá trị các giải thưởng của xổ số Quảng Trị được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Trung. Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSQT mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Quảng Trị cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSQT gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang. Xem thêm kết quả XSMT hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMT Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!