Thống Kê Đặc Biệt Xổ Số Huế

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong lượt quay tiếp theo
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
14 27 05 26
14 47 57 33
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
78 3 Lần 27 1 Lần
95 1 Lần 73 1 Lần
31 1 Lần 90 1 Lần
24 1 Lần 30 1 Lần
54 1 Lần 06 1 Lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
49 1 Lần 18 1 Lần
03 1 Lần 35 1 Lần
68 1 Lần 85 1 Lần
06 1 Lần 54 1 Lần
30 1 Lần 24 1 Lần
Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 90 Ngày 2025-04-14 200690
Ngày xuất hiện Loto ĐB
Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
29/05/2022 182890 30/05/2022 091793
11/04/2022 634690 17/04/2022 884809
06/02/2022 770990 07/02/2022 180428
25/02/2019 668590 04/03/2019 472124
21/01/2019 967790 28/01/2019 941612
16/09/2013 004390 23/09/2013 961232
02/07/2012 23590 09/07/2012 47613
13/02/2012 24690 20/02/2012 54211
09/01/2012 23590 16/01/2012 51630
25/10/2010 48190 01/11/2010 38623
12/07/2010 90990 19/07/2010 24652
10/05/2010 66090 17/05/2010 39873
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 90
Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
93 1 Lần 09 1 Lần 28 1 Lần 24 1 Lần 12 1 Lần
32 1 Lần 13 1 Lần 11 1 Lần 30 1 Lần 23 1 Lần
52 1 Lần 73 1 Lần
Thống Kê Chạm
Bộ số Đã về Đầu Đã về Đuôi Đã về Tổng
0 3 lần 4 lần 2 lần
1 3 lần 3 lần 2 lần
2 2 lần 1 lần 2 lần
3 1 lần 1 lần 2 lần
4 1 lần 1 lần 1 lần
5 1 lần 1 lần 1 lần
6 1 lần 1 lần 1 lần
7 0 lần 0 lần 1 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 0 lần
Thống Kê Chạm
Đầu 1 (3 lần) 2 (3 lần) 3 (2 lần) 0 (1 lần) 5 (1 lần) 7 (1 lần) 9 (1 lần) 4 (0 lần) 8 (0 lần) 6 (0 lần)
Đuôi 3 (4 lần) 2 (3 lần) 0 (1 lần) 1 (1 lần) 4 (1 lần) 8 (1 lần) 9 (1 lần) 7 (0 lần) 5 (0 lần) 6 (0 lần)
Tổng 0 (2 lần) 2 (2 lần) 3 (2 lần) 5 (2 lần) 4 (1 lần) 6 (1 lần) 7 (1 lần) 9 (1 lần) 8 (0 lần) 1 (0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 15/04 hàng năm
Năm 2024 15/04/2024 208358
Năm 2019 15/04/2019 911230
Năm 2013 15/04/2013 039003

CẦU LÔ ĐẸP NHẤT NGÀY 15/04/2025

82,28
75,57
45,54
25,52
94,49
92,29
86,68
84,48
73,37
65,56

CẦU ĐẶC BIỆT ĐẸP NHẤT NGÀY 15/04/2025

76,67
75,57
73,37
72,27
65,56
63,36
62,26
54,45
53,35
52,25